Puyannnn
سطح
4
مهمان
- Sep
- 13,532
- 22,013
- مدالها
- 3
ویتنامی
کی همو ببینیم؟ تلفظ کی همو ببینیم؟
Chúng ta sẽ gặp nhau lúc mấy giờ? تلفظ Chúng ta sẽ gặp nhau lúc mấy giờ?
هر روزی باشه برای من خوبه تلفظ هر روزی باشه برای من خوبه
Với tôi ngày nào cũng được تلفظ Với tôi ngày nào cũng được
به نظر من که خوبه تلفظ به نظر من که خوبه
Nghe được đấy تلفظ Nghe được đấy
مشکلی باهاش نداری؟ تلفظ مشکلی باهاش نداری؟
Vậy có được không? تلفظ Vậy có được không?
انگلیسی بلدی؟ تلفظ انگلیسی بلدی؟
Bạn nói tiếng Anh được không? تلفظ Bạn nói tiếng Anh được không?
به نظر آشنا میاد؟ تلفظ به نظر آشنا میاد؟
Nghe quen không? تلفظ Nghe quen không?
چه خبرا؟ تلفظ چه خبرا؟
Mọi chuyện thế nào? تلفظ Mọi chuyện thế nào?
تازه چه خبر؟ تلفظ تازه چه خبر؟
Có gì mới? تلفظ Có gì mới?
اوضاع چطوره؟ تلفظ اوضاع چطوره؟
Dạo này sao rồi? تلفظ Dạo này sao rồi?
می بینمت تلفظ می بینمت
Gặp lại sau nha تلفظ Gặp lại sau nha
واقعا ممنونم بابتش تلفظ واقعا ممنونم بابتش
Tôi rất cảm kích تلفظ Tôi rất cảm kích
همین خوبه تلفظ همین خوبه
Vậy cũng được تلفظ Vậy cũng được
خیلی متشکرم تلفظ خیلی متشکرم
Cám ơn bạn rất nhiều تلفظ Cám ơn bạn rất nhiều
وقت داری یه گپی بزنیم؟ تلفظ وقت داری یه گپی بزنیم؟
Khi nào thì bạn rảnh để nói chuyện? تلفظ Khi nào thì bạn rảnh để nói chuyện?
بد موقع است؟ تلفظ بد موقع است؟
Lúc này bất tiện à? تلفظ Lúc này bất tiện à?
در مورد تاریخش مطمئن نیستم تلفظ در مورد تاریخش مطمئن نیستم
Tôi không chắc về ngày giờ تلفظ Tôi không chắc về ngày giờ
اینطور به نظر میاد تلفظ اینطور به نظر میاد
Có vẻ vậy تلفظ Có vẻ vậy
برام مهم نیست تلفظ برام مهم نیست
Tôi không quan tâm تلفظ Tôi không quan tâm
برام فرقی نداره تلفظ برام فرقی نداره
Tôi sao cũng được تلفظ Tôi sao cũng được
بی معنیه تلفظ بی معنیه
Nghe không có lý تلفظ Nghe không có lý
من کیم که بخوام چیزی بگم؟ تلفظ من کیم که بخوام چیزی بگم؟
Tôi là ai mà dám nói chứ? تلفظ Tôi là ai mà dám nói chứ?
ایرادی نداره تلفظ ایرادی نداره
Chẳng gì tai hại đâu تلفظ Chẳng gì tai hại đâu
گفتنش خیلی راحته تلفظ گفتنش خیلی راحته
Nói dễ hơn làm تلفظ Nói dễ hơn làm
الان برمیگردم تلفظ الان برمیگردم
Tôi sẽ trở lại ngay تلفظ Tôi sẽ trở lại ngay
شرمنده که دیر کردم تلفظ شرمنده که دیر کردم
Xin lỗi vì đến trễ تلفظ Xin lỗi vì đến trễ
مزاحمتون نمیشم، به کارِتون برسید تلفظ مزاحمتون نمیشم، به کارِتون برسید
Tôi sẽ để bạn tiếp tục với công việc của mình تلفظ Tôi sẽ để bạn tiếp tục với công việc của mình
باید بریم؟ تلفظ باید بریم؟
Ta đi chứ? تلفظ Ta đi chứ?
دیگه وقتشه! تلفظ دیگه وقتشه!
Đến lúc rồi! تلفظ Đến lúc rồi!
کجا همو ببینیم؟ تلفظ کجا همو ببینیم؟
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? تلفظ Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
ترجیحت چیه؟ تلفظ ترجیحت چیه؟
Bạn thích cái nào hơn? تلفظ Bạn thích cái nào hơn?
سرت شلوغه؟ تلفظ سرت شلوغه؟
Bạn có bận không? تلفظ Bạn có bận không?
بد موقع مزاحم شدم؟ تلفظ بد موقع مزاحم شدم؟
Tôi gọi bạn trúng lúc bất tiện à? تلفظ Tôi gọi bạn trúng lúc bất tiện à?
اوقات خوشی داشته باشید تلفظ اوقات خوشی داشته باشید
Chúc bạn có những giờ phút tuyệt vời تلفظ Chúc bạn có những giờ phút tuyệt vời
انقدر راجع بهش فکر و خیال نکن تلفظ انقدر راجع بهش فکر و خیال نکن
Đừng cả nghĩ تلفظ Đừng cả nghĩ
به نظرم همینطوره تلفظ به نظرم همینطوره
Tôi cũng nghĩ vậy تلفظ Tôi cũng nghĩ vậy
کی همو ببینیم؟ تلفظ کی همو ببینیم؟
Chúng ta sẽ gặp nhau lúc mấy giờ? تلفظ Chúng ta sẽ gặp nhau lúc mấy giờ?
هر روزی باشه برای من خوبه تلفظ هر روزی باشه برای من خوبه
Với tôi ngày nào cũng được تلفظ Với tôi ngày nào cũng được
به نظر من که خوبه تلفظ به نظر من که خوبه
Nghe được đấy تلفظ Nghe được đấy
مشکلی باهاش نداری؟ تلفظ مشکلی باهاش نداری؟
Vậy có được không? تلفظ Vậy có được không?
انگلیسی بلدی؟ تلفظ انگلیسی بلدی؟
Bạn nói tiếng Anh được không? تلفظ Bạn nói tiếng Anh được không?
به نظر آشنا میاد؟ تلفظ به نظر آشنا میاد؟
Nghe quen không? تلفظ Nghe quen không?
چه خبرا؟ تلفظ چه خبرا؟
Mọi chuyện thế nào? تلفظ Mọi chuyện thế nào?
تازه چه خبر؟ تلفظ تازه چه خبر؟
Có gì mới? تلفظ Có gì mới?
اوضاع چطوره؟ تلفظ اوضاع چطوره؟
Dạo này sao rồi? تلفظ Dạo này sao rồi?
می بینمت تلفظ می بینمت
Gặp lại sau nha تلفظ Gặp lại sau nha
واقعا ممنونم بابتش تلفظ واقعا ممنونم بابتش
Tôi rất cảm kích تلفظ Tôi rất cảm kích
همین خوبه تلفظ همین خوبه
Vậy cũng được تلفظ Vậy cũng được
خیلی متشکرم تلفظ خیلی متشکرم
Cám ơn bạn rất nhiều تلفظ Cám ơn bạn rất nhiều
وقت داری یه گپی بزنیم؟ تلفظ وقت داری یه گپی بزنیم؟
Khi nào thì bạn rảnh để nói chuyện? تلفظ Khi nào thì bạn rảnh để nói chuyện?
بد موقع است؟ تلفظ بد موقع است؟
Lúc này bất tiện à? تلفظ Lúc này bất tiện à?
در مورد تاریخش مطمئن نیستم تلفظ در مورد تاریخش مطمئن نیستم
Tôi không chắc về ngày giờ تلفظ Tôi không chắc về ngày giờ
اینطور به نظر میاد تلفظ اینطور به نظر میاد
Có vẻ vậy تلفظ Có vẻ vậy
برام مهم نیست تلفظ برام مهم نیست
Tôi không quan tâm تلفظ Tôi không quan tâm
برام فرقی نداره تلفظ برام فرقی نداره
Tôi sao cũng được تلفظ Tôi sao cũng được
بی معنیه تلفظ بی معنیه
Nghe không có lý تلفظ Nghe không có lý
من کیم که بخوام چیزی بگم؟ تلفظ من کیم که بخوام چیزی بگم؟
Tôi là ai mà dám nói chứ? تلفظ Tôi là ai mà dám nói chứ?
ایرادی نداره تلفظ ایرادی نداره
Chẳng gì tai hại đâu تلفظ Chẳng gì tai hại đâu
گفتنش خیلی راحته تلفظ گفتنش خیلی راحته
Nói dễ hơn làm تلفظ Nói dễ hơn làm
الان برمیگردم تلفظ الان برمیگردم
Tôi sẽ trở lại ngay تلفظ Tôi sẽ trở lại ngay
شرمنده که دیر کردم تلفظ شرمنده که دیر کردم
Xin lỗi vì đến trễ تلفظ Xin lỗi vì đến trễ
مزاحمتون نمیشم، به کارِتون برسید تلفظ مزاحمتون نمیشم، به کارِتون برسید
Tôi sẽ để bạn tiếp tục với công việc của mình تلفظ Tôi sẽ để bạn tiếp tục với công việc của mình
باید بریم؟ تلفظ باید بریم؟
Ta đi chứ? تلفظ Ta đi chứ?
دیگه وقتشه! تلفظ دیگه وقتشه!
Đến lúc rồi! تلفظ Đến lúc rồi!
کجا همو ببینیم؟ تلفظ کجا همو ببینیم؟
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? تلفظ Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
ترجیحت چیه؟ تلفظ ترجیحت چیه؟
Bạn thích cái nào hơn? تلفظ Bạn thích cái nào hơn?
سرت شلوغه؟ تلفظ سرت شلوغه؟
Bạn có bận không? تلفظ Bạn có bận không?
بد موقع مزاحم شدم؟ تلفظ بد موقع مزاحم شدم؟
Tôi gọi bạn trúng lúc bất tiện à? تلفظ Tôi gọi bạn trúng lúc bất tiện à?
اوقات خوشی داشته باشید تلفظ اوقات خوشی داشته باشید
Chúc bạn có những giờ phút tuyệt vời تلفظ Chúc bạn có những giờ phút tuyệt vời
انقدر راجع بهش فکر و خیال نکن تلفظ انقدر راجع بهش فکر و خیال نکن
Đừng cả nghĩ تلفظ Đừng cả nghĩ
به نظرم همینطوره تلفظ به نظرم همینطوره
Tôi cũng nghĩ vậy تلفظ Tôi cũng nghĩ vậy
آخرین ویرایش: