Puyannnn
سطح
4
مهمان
- Sep
- 13,532
- 22,013
- مدالها
- 3
ویتنامی
بپیچ راست تلفظ بپیچ راست
về phía trái تلفظ về phía trái
بپیچ چپ تلفظ بپیچ چپ
về phía phải تلفظ về phía phải
سر چراغهای بعدی بپیچ تلفظ سر چراغهای بعدی بپیچ
rẽ phải tại đèn đỏ tiếp theo تلفظ rẽ phải tại đèn đỏ tiếp theo
دور بزن تلفظ دور بزن
quay lại تلفظ quay lại
برمیگردی خیابون اصلی تلفظ برمیگردی خیابون اصلی
trở lại đường chính تلفظ trở lại đường chính
زیر پل میری تلفظ زیر پل میری
đi luồn qua dươí cầu تلفظ đi luồn qua dươí cầu
ایستگاهم رو رد کردم تلفظ ایستگاهم رو رد کردم
tôi bị lỡ trạm dừng của mình تلفظ tôi bị lỡ trạm dừng của mình
در لاین سمت راست بمانید تلفظ در لاین سمت راست بمانید
giữ làn đường bên phải تلفظ giữ làn đường bên phải
از سمت راست برانید تلفظ از سمت راست برانید
giữ phía bên phải تلفظ giữ phía bên phải
از خروجی شماره یک بیا بیرون تلفظ از خروجی شماره یک بیا بیرون
đi theo lối ra số 1 تلفظ đi theo lối ra số 1
سمت جنوبی بزرگراه رو برو تلفظ سمت جنوبی بزرگراه رو برو
đi về phía nam trên xa lộ تلفظ đi về phía nam trên xa lộ
از سمت شمالی بزرگراهی که عوارضی داره، برو تلفظ از سمت شمالی بزرگراهی که عوارضی داره، برو
đi về phía bắc trên đường thu phí تلفظ đi về phía bắc trên đường thu phí
سمت شرق خیابان اصلی رو بگیر و برو تلفظ سمت شرق خیابان اصلی رو بگیر و برو
đi về phía đông trên đường chính تلفظ đi về phía đông trên đường chính
بزرگراه به سمت غرب رو بگیر و برو تلفظ بزرگراه به سمت غرب رو بگیر و برو
lên cao tốc đi về hướng tây تلفظ lên cao tốc đi về hướng tây
از خروجی سوم چهارراهگردان خارج شو تلفظ از خروجی سوم چهارراهگردان خارج شو
vào lối thoát thứ 3 của vòng xoay تلفظ vào lối thoát thứ 3 của vòng xoay
برو طبقه بالا، از پلهها برو بالا تلفظ برو طبقه بالا، از پلهها برو بالا
lên lầu تلفظ lên lầu
برو طبقه پایین، از پلهها برو پایین تلفظ برو طبقه پایین، از پلهها برو پایین
xuống lầu تلفظ xuống lầu
سمت راستِ تلفظ سمت راستِ
về phía phải của تلفظ về phía phải của
سمت چپِ تلفظ سمت چپِ
về phía trái của تلفظ về phía trái của
بالا تا پایین تلفظ بالا تا پایین
từ trên xuống dưới تلفظ từ trên xuống dưới
همین سر کوچه است تلفظ همین سر کوچه است
rất gần đây تلفظ rất gần đây
دو تا خیابون اونورتر تلفظ دو تا خیابون اونورتر
cách đây hai dãy nhà تلفظ cách đây hai dãy nhà
همینطور مستقیم برو تا تلفظ همینطور مستقیم برو تا
đi thẳng cho đến khi تلفظ đi thẳng cho đến khi
یه تابلو سمت چپت میبینی تلفظ یه تابلو سمت چپت میبینی
bạn sẽ nhìn thấy bảng hiệu phía bên trái تلفظ bạn sẽ nhìn thấy bảng hiệu phía bên trái
دورتر از ... نروید تلفظ دورتر از ... نروید
đừng đi xa hơn تلفظ đừng đi xa hơn
بپیچ راست تلفظ بپیچ راست
về phía trái تلفظ về phía trái
بپیچ چپ تلفظ بپیچ چپ
về phía phải تلفظ về phía phải
سر چراغهای بعدی بپیچ تلفظ سر چراغهای بعدی بپیچ
rẽ phải tại đèn đỏ tiếp theo تلفظ rẽ phải tại đèn đỏ tiếp theo
دور بزن تلفظ دور بزن
quay lại تلفظ quay lại
برمیگردی خیابون اصلی تلفظ برمیگردی خیابون اصلی
trở lại đường chính تلفظ trở lại đường chính
زیر پل میری تلفظ زیر پل میری
đi luồn qua dươí cầu تلفظ đi luồn qua dươí cầu
ایستگاهم رو رد کردم تلفظ ایستگاهم رو رد کردم
tôi bị lỡ trạm dừng của mình تلفظ tôi bị lỡ trạm dừng của mình
در لاین سمت راست بمانید تلفظ در لاین سمت راست بمانید
giữ làn đường bên phải تلفظ giữ làn đường bên phải
از سمت راست برانید تلفظ از سمت راست برانید
giữ phía bên phải تلفظ giữ phía bên phải
از خروجی شماره یک بیا بیرون تلفظ از خروجی شماره یک بیا بیرون
đi theo lối ra số 1 تلفظ đi theo lối ra số 1
سمت جنوبی بزرگراه رو برو تلفظ سمت جنوبی بزرگراه رو برو
đi về phía nam trên xa lộ تلفظ đi về phía nam trên xa lộ
از سمت شمالی بزرگراهی که عوارضی داره، برو تلفظ از سمت شمالی بزرگراهی که عوارضی داره، برو
đi về phía bắc trên đường thu phí تلفظ đi về phía bắc trên đường thu phí
سمت شرق خیابان اصلی رو بگیر و برو تلفظ سمت شرق خیابان اصلی رو بگیر و برو
đi về phía đông trên đường chính تلفظ đi về phía đông trên đường chính
بزرگراه به سمت غرب رو بگیر و برو تلفظ بزرگراه به سمت غرب رو بگیر و برو
lên cao tốc đi về hướng tây تلفظ lên cao tốc đi về hướng tây
از خروجی سوم چهارراهگردان خارج شو تلفظ از خروجی سوم چهارراهگردان خارج شو
vào lối thoát thứ 3 của vòng xoay تلفظ vào lối thoát thứ 3 của vòng xoay
برو طبقه بالا، از پلهها برو بالا تلفظ برو طبقه بالا، از پلهها برو بالا
lên lầu تلفظ lên lầu
برو طبقه پایین، از پلهها برو پایین تلفظ برو طبقه پایین، از پلهها برو پایین
xuống lầu تلفظ xuống lầu
سمت راستِ تلفظ سمت راستِ
về phía phải của تلفظ về phía phải của
سمت چپِ تلفظ سمت چپِ
về phía trái của تلفظ về phía trái của
بالا تا پایین تلفظ بالا تا پایین
từ trên xuống dưới تلفظ từ trên xuống dưới
همین سر کوچه است تلفظ همین سر کوچه است
rất gần đây تلفظ rất gần đây
دو تا خیابون اونورتر تلفظ دو تا خیابون اونورتر
cách đây hai dãy nhà تلفظ cách đây hai dãy nhà
همینطور مستقیم برو تا تلفظ همینطور مستقیم برو تا
đi thẳng cho đến khi تلفظ đi thẳng cho đến khi
یه تابلو سمت چپت میبینی تلفظ یه تابلو سمت چپت میبینی
bạn sẽ nhìn thấy bảng hiệu phía bên trái تلفظ bạn sẽ nhìn thấy bảng hiệu phía bên trái
دورتر از ... نروید تلفظ دورتر از ... نروید
đừng đi xa hơn تلفظ đừng đi xa hơn
آخرین ویرایش: