Puyannnn
سطح
4
مهمان
- Sep
- 13,532
- 22,013
- مدالها
- 3
ویتنامی
وکیل تلفظ وکیل
luật sư تلفظ luật sư
بازیگر تلفظ بازیگر
diễn viên تلفظ diễn viên
کشاورز تلفظ کشاورز
nông dân تلفظ nông dân
بنا تلفظ بنا
thợ xây تلفظ thợ xây
شهردار تلفظ شهردار
thợ may تلفظ thợ may
زن خانه دار تلفظ زن خانه دار
Nội trợ تلفظ Nội trợ
معمار تلفظ معمار
kiến trúc sư تلفظ kiến trúc sư
هنرمند تلفظ هنرمند
nghệ sỹ تلفظ nghệ sỹ
مشاور تلفظ مشاور
nhà tư vấn تلفظ nhà tư vấn
دستیار تلفظ دستیار
trợ lý تلفظ trợ lý
فضانورد تلفظ فضانورد
nhà du hành تلفظ nhà du hành
مهماندار هواپیما تلفظ مهماندار هواپیما
nữ tiếp viên hàng không تلفظ nữ tiếp viên hàng không
بانک دار تلفظ بانک دار
thống đốc ngân hàng تلفظ thống đốc ngân hàng
پاکبان تلفظ پاکبان
công nhân vệ sinh تلفظ công nhân vệ sinh
مامور اتش نشانی تلفظ مامور اتش نشانی
nhân viên phòng cháy chữa cháy تلفظ nhân viên phòng cháy chữa cháy
پیشخدمت تلفظ پیشخدمت
bồi bàn تلفظ bồi bàn
خواننده تلفظ خواننده
ca sỹ تلفظ ca sỹ
قصاب تلفظ قصاب
Người bán thịt تلفظ Người bán thịt
نجار تلفظ نجار
thợ mộc تلفظ thợ mộc
پستچی تلفظ پستچی
người đưa thư تلفظ người đưa thư
قفل ساز تلفظ قفل ساز
thợ khóa تلفظ thợ khóa
آشپز تلفظ آشپز
bếp trưởng تلفظ bếp trưởng
راننده تلفظ راننده
tài xế تلفظ tài xế
مستخدم تلفظ مستخدم
cửu vạn تلفظ cửu vạn
بساز و بفروش تلفظ بساز و بفروش
thợ xây تلفظ thợ xây
متصدی فروشگاه تلفظ متصدی فروشگاه
người phụ thuộc تلفظ người phụ thuộc
دیپلمات تلفظ دیپلمات
ngoại giao تلفظ ngoại giao
مدیر تلفظ مدیر
giám đốc تلفظ giám đốc
ویرایشگر تلفظ ویرایشگر
biên tập viên تلفظ biên tập viên
برق کار تلفظ برق کار
thợ điện تلفظ thợ điện
تاجر تلفظ تاجر
doanh nhân تلفظ doanh nhân
پرستار تلفظ پرستار
y tá تلفظ y tá
مربی تلفظ مربی
huấn luyện viên تلفظ huấn luyện viên
نویسنده تلفظ نویسنده
nhà văn تلفظ nhà văn
مجسمه ساز تلفظ مجسمه ساز
nhà điêu khắc تلفظ nhà điêu khắc
داروساز تلفظ داروساز
dược sỹ تلفظ dược sỹ
بازپرس تلفظ بازپرس
viên chức tư pháp تلفظ viên chức tư pháp
لوله کش تلفظ لوله کش
thợ hàn تلفظ thợ hàn
عکاس تلفظ عکاس
nhiếp ảnh gia تلفظ nhiếp ảnh gia
میوه فروش تلفظ میوه فروش
người bán hoa quả تلفظ người bán hoa quả
کارمند دولت تلفظ کارمند دولت
cán bộ تلفظ cán bộ
تکنسین کامپیوتر تلفظ تکنسین کامپیوتر
máy tính تلفظ máy tính
مهندس تلفظ مهندس
kỹ sư تلفظ kỹ sư
بازرس تلفظ بازرس
thanh tra تلفظ thanh tra
مترجم شفاهی تلفظ مترجم شفاهی
phiên dịch viên تلفظ phiên dịch viên
باغبان تلفظ باغبان
người làm vườn تلفظ người làm vườn
جواهر فروش تلفظ جواهر فروش
thợ kim hoàn تلفظ thợ kim hoàn
قاضی تلفظ قاضی
thẩm phán تلفظ thẩm phán
نظافت چی تلفظ نظافت چی
công nhân vệ sinh تلفظ công nhân vệ sinh
گوینده تلفظ گوینده
dẫn chương trình تلفظ dẫn chương trình
معلم تلفظ معلم
giáo viên تلفظ giáo viên
مکانیک تلفظ مکانیک
thợ máy تلفظ thợ máy
پزشک تلفظ پزشک
bác sỹ تلفظ bác sỹ
نظامی تلفظ نظامی
bộ đội تلفظ bộ đội
کارگر معدن تلفظ کارگر معدن
người làm mỏ تلفظ người làm mỏ
مدل تلفظ مدل
người mẫu تلفظ người mẫu
طراح مد تلفظ طراح مد
thợ may trang phục nữ giới تلفظ thợ may trang phục nữ giới
نوازنده تلفظ نوازنده
nhạc sỹ تلفظ nhạc sỹ
سردفتر اسناد رسمی تلفظ سردفتر اسناد رسمی
công chứng viên تلفظ công chứng viên
نانوا تلفظ نانوا
người bán bánh mỳ تلفظ người bán bánh mỳ
شیرینی فروش تلفظ شیرینی فروش
người bán bánh kẹo تلفظ người bán bánh kẹo
دلقک تلفظ دلقک
diễn viên hề تلفظ diễn viên hề
آرایشگر تلفظ آرایشگر
thợ cắt tóc تلفظ thợ cắt tóc
روزنامه نگار تلفظ روزنامه نگار
nhà báo تلفظ nhà báo
ماهی فروش تلفظ ماهی فروش
người bán cá تلفظ người bán cá
ماهی گیر تلفظ ماهی گیر
người đánh cá تلفظ người đánh cá
خلبان تلفظ خلبان
phi công تلفظ phi công
نقاش تلفظ نقاش
họa sỹ تلفظ họa sỹ
پلیس تلفظ پلیس
cảnh sát تلفظ cảnh sát
سیاستمدار تلفظ سیاستمدار
chính trị viên تلفظ chính trị viên
دربان تلفظ دربان
thủ môn تلفظ thủ môn
مجری تلفظ مجری
người thuyết trình تلفظ người thuyết trình
تولید کننده تلفظ تولید کننده
nhà sản xuất تلفظ nhà sản xuất
استاد تلفظ استاد
giáo viên تلفظ giáo viên
روانشناس تلفظ روانشناس
nhà tâm lý học تلفظ nhà tâm lý học
تبلیغات چی تلفظ تبلیغات چی
nhà báo تلفظ nhà báo
مسئول پذیرش تلفظ مسئول پذیرش
lễ tân تلفظ lễ tân
ساعتساز تلفظ ساعتساز
nhà sản xuất đồng hồ تلفظ nhà sản xuất đồng hồ
پیک تلفظ پیک
nhân viên giao hàng تلفظ nhân viên giao hàng
خبرنگار تلفظ خبرنگار
phóng viên تلفظ phóng viên
نماینده تلفظ نماینده
người đại diện تلفظ người đại diện
منشی تلفظ منشی
thư ký تلفظ thư ký
وکیل تلفظ وکیل
luật sư تلفظ luật sư
بازیگر تلفظ بازیگر
diễn viên تلفظ diễn viên
کشاورز تلفظ کشاورز
nông dân تلفظ nông dân
بنا تلفظ بنا
thợ xây تلفظ thợ xây
شهردار تلفظ شهردار
thợ may تلفظ thợ may
زن خانه دار تلفظ زن خانه دار
Nội trợ تلفظ Nội trợ
معمار تلفظ معمار
kiến trúc sư تلفظ kiến trúc sư
هنرمند تلفظ هنرمند
nghệ sỹ تلفظ nghệ sỹ
مشاور تلفظ مشاور
nhà tư vấn تلفظ nhà tư vấn
دستیار تلفظ دستیار
trợ lý تلفظ trợ lý
فضانورد تلفظ فضانورد
nhà du hành تلفظ nhà du hành
مهماندار هواپیما تلفظ مهماندار هواپیما
nữ tiếp viên hàng không تلفظ nữ tiếp viên hàng không
بانک دار تلفظ بانک دار
thống đốc ngân hàng تلفظ thống đốc ngân hàng
پاکبان تلفظ پاکبان
công nhân vệ sinh تلفظ công nhân vệ sinh
مامور اتش نشانی تلفظ مامور اتش نشانی
nhân viên phòng cháy chữa cháy تلفظ nhân viên phòng cháy chữa cháy
پیشخدمت تلفظ پیشخدمت
bồi bàn تلفظ bồi bàn
خواننده تلفظ خواننده
ca sỹ تلفظ ca sỹ
قصاب تلفظ قصاب
Người bán thịt تلفظ Người bán thịt
نجار تلفظ نجار
thợ mộc تلفظ thợ mộc
پستچی تلفظ پستچی
người đưa thư تلفظ người đưa thư
قفل ساز تلفظ قفل ساز
thợ khóa تلفظ thợ khóa
آشپز تلفظ آشپز
bếp trưởng تلفظ bếp trưởng
راننده تلفظ راننده
tài xế تلفظ tài xế
مستخدم تلفظ مستخدم
cửu vạn تلفظ cửu vạn
بساز و بفروش تلفظ بساز و بفروش
thợ xây تلفظ thợ xây
متصدی فروشگاه تلفظ متصدی فروشگاه
người phụ thuộc تلفظ người phụ thuộc
دیپلمات تلفظ دیپلمات
ngoại giao تلفظ ngoại giao
مدیر تلفظ مدیر
giám đốc تلفظ giám đốc
ویرایشگر تلفظ ویرایشگر
biên tập viên تلفظ biên tập viên
برق کار تلفظ برق کار
thợ điện تلفظ thợ điện
تاجر تلفظ تاجر
doanh nhân تلفظ doanh nhân
پرستار تلفظ پرستار
y tá تلفظ y tá
مربی تلفظ مربی
huấn luyện viên تلفظ huấn luyện viên
نویسنده تلفظ نویسنده
nhà văn تلفظ nhà văn
مجسمه ساز تلفظ مجسمه ساز
nhà điêu khắc تلفظ nhà điêu khắc
داروساز تلفظ داروساز
dược sỹ تلفظ dược sỹ
بازپرس تلفظ بازپرس
viên chức tư pháp تلفظ viên chức tư pháp
لوله کش تلفظ لوله کش
thợ hàn تلفظ thợ hàn
عکاس تلفظ عکاس
nhiếp ảnh gia تلفظ nhiếp ảnh gia
میوه فروش تلفظ میوه فروش
người bán hoa quả تلفظ người bán hoa quả
کارمند دولت تلفظ کارمند دولت
cán bộ تلفظ cán bộ
تکنسین کامپیوتر تلفظ تکنسین کامپیوتر
máy tính تلفظ máy tính
مهندس تلفظ مهندس
kỹ sư تلفظ kỹ sư
بازرس تلفظ بازرس
thanh tra تلفظ thanh tra
مترجم شفاهی تلفظ مترجم شفاهی
phiên dịch viên تلفظ phiên dịch viên
باغبان تلفظ باغبان
người làm vườn تلفظ người làm vườn
جواهر فروش تلفظ جواهر فروش
thợ kim hoàn تلفظ thợ kim hoàn
قاضی تلفظ قاضی
thẩm phán تلفظ thẩm phán
نظافت چی تلفظ نظافت چی
công nhân vệ sinh تلفظ công nhân vệ sinh
گوینده تلفظ گوینده
dẫn chương trình تلفظ dẫn chương trình
معلم تلفظ معلم
giáo viên تلفظ giáo viên
مکانیک تلفظ مکانیک
thợ máy تلفظ thợ máy
پزشک تلفظ پزشک
bác sỹ تلفظ bác sỹ
نظامی تلفظ نظامی
bộ đội تلفظ bộ đội
کارگر معدن تلفظ کارگر معدن
người làm mỏ تلفظ người làm mỏ
مدل تلفظ مدل
người mẫu تلفظ người mẫu
طراح مد تلفظ طراح مد
thợ may trang phục nữ giới تلفظ thợ may trang phục nữ giới
نوازنده تلفظ نوازنده
nhạc sỹ تلفظ nhạc sỹ
سردفتر اسناد رسمی تلفظ سردفتر اسناد رسمی
công chứng viên تلفظ công chứng viên
نانوا تلفظ نانوا
người bán bánh mỳ تلفظ người bán bánh mỳ
شیرینی فروش تلفظ شیرینی فروش
người bán bánh kẹo تلفظ người bán bánh kẹo
دلقک تلفظ دلقک
diễn viên hề تلفظ diễn viên hề
آرایشگر تلفظ آرایشگر
thợ cắt tóc تلفظ thợ cắt tóc
روزنامه نگار تلفظ روزنامه نگار
nhà báo تلفظ nhà báo
ماهی فروش تلفظ ماهی فروش
người bán cá تلفظ người bán cá
ماهی گیر تلفظ ماهی گیر
người đánh cá تلفظ người đánh cá
خلبان تلفظ خلبان
phi công تلفظ phi công
نقاش تلفظ نقاش
họa sỹ تلفظ họa sỹ
پلیس تلفظ پلیس
cảnh sát تلفظ cảnh sát
سیاستمدار تلفظ سیاستمدار
chính trị viên تلفظ chính trị viên
دربان تلفظ دربان
thủ môn تلفظ thủ môn
مجری تلفظ مجری
người thuyết trình تلفظ người thuyết trình
تولید کننده تلفظ تولید کننده
nhà sản xuất تلفظ nhà sản xuất
استاد تلفظ استاد
giáo viên تلفظ giáo viên
روانشناس تلفظ روانشناس
nhà tâm lý học تلفظ nhà tâm lý học
تبلیغات چی تلفظ تبلیغات چی
nhà báo تلفظ nhà báo
مسئول پذیرش تلفظ مسئول پذیرش
lễ tân تلفظ lễ tân
ساعتساز تلفظ ساعتساز
nhà sản xuất đồng hồ تلفظ nhà sản xuất đồng hồ
پیک تلفظ پیک
nhân viên giao hàng تلفظ nhân viên giao hàng
خبرنگار تلفظ خبرنگار
phóng viên تلفظ phóng viên
نماینده تلفظ نماینده
người đại diện تلفظ người đại diện
منشی تلفظ منشی
thư ký تلفظ thư ký
آخرین ویرایش: